Có 3 kết quả:

联合 liên hợp聯合 liên hợp連合 liên hợp

1/3

liên hợp

giản thể

Từ điển phổ thông

liên hiệp

liên hợp

phồn thể

Từ điển phổ thông

liên hiệp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hợp lại, kết hợp để làm việc chung.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hợp lại với nhau mà làm việc.